| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Văn học và tuổi trẻ
|
2
|
50000
|
| 2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
12
|
102000
|
| 3 |
Sách tra cứu
|
31
|
1275250
|
| 4 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
40
|
1102000
|
| 5 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
43
|
1776000
|
| 6 |
Vật lí tuổi trẻ
|
46
|
810000
|
| 7 |
Sách pháp luật
|
65
|
9074835
|
| 8 |
Tạp chí giáo dục
|
81
|
2037000
|
| 9 |
Lịch sử
|
83
|
2270100
|
| 10 |
Sách tham khảo Tiếng Anh
|
108
|
1983300
|
| 11 |
Sách đạo đức
|
122
|
752436
|
| 12 |
Sách giáo khoa khối 7
|
177
|
1926400
|
| 13 |
Toán tuổi thơ
|
195
|
2320000
|
| 14 |
Sách giáo khoa khối 8
|
213
|
2154900
|
| 15 |
Sách giáo khoa khối 9
|
215
|
3054300
|
| 16 |
Sách tham khảo văn
|
316
|
8633200
|
| 17 |
Sách tham khảo chung
|
328
|
8084100
|
| 18 |
Sách tham khảo toán
|
357
|
7363500
|
| 19 |
Sách giáo khoa khối 6
|
480
|
5667100
|
| 20 |
Sách nghiệp vụ
|
1250
|
22563500
|
| 21 |
Truyện đọc
|
1689
|
3250400
|
| |
TỔNG
|
5853
|
86250321
|