| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
GKLS-00001
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | Lao động xã hội | H. | 2008 | 220000 | 9(V) |
| 2 |
GKLS-00019
| Ban chấp hành Đảng bộ tỉnh Hải Hưng | Lịch sử Đảng bộ tỉnh Hải Hưng | | | 1990 | 11000 | 9(V) |
| 3 |
GKLS-00015
| Ban chỉ huy quân sự huyện kim môn | Lịch sử đấu tranh vũ trang cách mạng huyện Kim Môn - Tập 2 (1954 - 1975) | | | 1995 | 10700 | 9(V) |
| 4 |
GKLS-00003
| Công ty cổ phần thông tin kinh tế đối ngoại | Hải Dương thế và lực mới trong thế kỷ XXI | Chính trị Quốc gia | H. | 2008 | 120000 | 9(V) |
| 5 |
GKLS-00009
| Đinh Xuân Lâm | Đại cương lịch sử Việt Nam - Tập 2 | GD | H. | 2000 | 25800 | 9(V) |
| 6 |
GKLS-00010
| Đinh Xuân Lâm | Đại cương lịch sử Việt Nam - Tập 3 | GD | H. | 2000 | 23000 | 9(V) |
| 7 |
GKLS-00016
| Đảng cộng sản Việt Nam | Lịch sử Đảng bộ huyện Kinh Môn | | | 1998 | 20000 | 9(V) |
| 8 |
GKLS-00007
| Dương Kinh Quốc | Việt Nam những sự kiện lịch sử (1858 - 1918) | GD | H. | 1999 | 32000 | 9(V) |
| 9 |
GKLS-00018
| Đảng cộng sản Việt Nam | Lịch sử Đảng bộ huyện Kinh Môn | | | 1993 | 10000 | 9(V) |
| 10 |
GKLS-00030
| Đoàn Thịnh | Câu hỏi và trắc nghiệm Lịch Sử 6 | GD | H. | 2005 | 3700 | 9(V) |
| 11 |
GKLS-00031
| Đoàn Thịnh | Câu hỏi và trắc nghiệm Lịch Sử 6 | GD | H. | 2005 | 3700 | 9(V) |
| 12 |
GKLS-00032
| Đoàn Thịnh | Câu hỏi và trắc nghiệm Lịch Sử 6 | GD | H. | 2005 | 3700 | 9(V) |
| 13 |
GKLS-00033
| Đoàn Thịnh | Câu hỏi và trắc nghiệm Lịch Sử 6 | GD | H. | 2005 | 3700 | 9(V) |
| 14 |
GKLS-00052
| Đoàn Công Tương | Kiến thức cơ bản Lịch Sử 9 | Đồng Nai | Đồng Nai | 2005 | 12000 | 9(V) |
| 15 |
GKLS-00053
| Đoàn Công Tương | Kiến thức cơ bản Lịch Sử 9 | Đồng Nai | Đồng Nai | 2005 | 12000 | 9(V) |
| 16 |
GKLS-00046
| Đoàn Công Tương | Kiến thức cơ bản nâng cao Lịch Sử 9 | Đồng Nai | Đồng Nai | 2005 | 13000 | 9(V) |
| 17 |
GKLS-00047
| Đoàn Công Tương | Kiến thức cơ bản nâng cao Lịch Sử 9 | Đồng Nai | Đồng Nai | 2005 | 13000 | 9(V) |
| 18 |
GKLS-00048
| Đoàn Công Tương | Kiến thức cơ bản nâng cao Lịch Sử 9 | Đồng Nai | Đồng Nai | 2005 | 13000 | 9(V) |
| 19 |
GKLS-00062
| Đoàn Công Tương | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Lịch Sử 6 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | Tp. Hồ Chí Minh | 2013 | 18000 | 9 |
| 20 |
GKLS-00063
| Đoàn Công Tương | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Lịch Sử 6 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | Tp. Hồ Chí Minh | 2013 | 18000 | 9 |
| 21 |
GKLS-00064
| Đoàn Công Tương | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Lịch Sử 9 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | Tp. Hồ Chí Minh | 2013 | 23000 | 9 |
| 22 |
GKLS-00065
| Đoàn Công Tương | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Lịch Sử 9 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | Tp. Hồ Chí Minh | 2013 | 23000 | 9 |
| 23 |
GKLS-00072
| Đoàn Công Tương | Để học tốt Lịch Sử 6 | Đại học sư phạm | H. | 2013 | 22000 | 9 |
| 24 |
GKLS-00073
| Đoàn Công Tương | Để học tốt Lịch Sử 6 | Đại học sư phạm | H. | 2013 | 22000 | 9 |
| 25 |
GKLS-00077
| Lê Mậu Hãn | Đại cương lịch sử Việt Nam - Tập 3 (1945 - 2006) | GD | H. | 2011 | 52000 | 9 |
| 26 |
GKLS-00078
| Larry Berman | Điệp viên hoàn hảo | Thông Tấn | H. | 2013 | 110000 | 9 |
| 27 |
GKLS-00079
| Larry Berman | Điệp viên hoàn hảo X6 | Hồng Đức | Tp. Hồ Chí Minh | 2013 | 129000 | 9 |
| 28 |
GKLS-00068
| Lê Thị Hà | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên Lịch Sử | Đại học sư phạm | H. | 2011 | 38000 | 9 |
| 29 |
GKLS-00069
| Lê Thị Hà | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên Lịch Sử | Đại học sư phạm | H. | 2011 | 38000 | 9 |
| 30 |
GKLS-00037
| Lê Đình Hà | Tư liệu Lịch Sử 6 | GD | H. | 2003 | 4800 | 9(V) |
| 31 |
GKLS-00038
| Lê Đình Hà | Tư liệu Lịch Sử 6 | GD | H. | 2003 | 4800 | 9(V) |
| 32 |
GKLS-00039
| Lê Đình Hà | Tư liệu Lịch Sử 6 | GD | H. | 2003 | 4800 | 9(V) |
| 33 |
GKLS-00040
| Lê Đình Hà | Tư liệu Lịch Sử 6 | GD | H. | 2003 | 4800 | 9(V) |
| 34 |
GKLS-00006
| Nguyễn Đình Lễ | Lịch sử Việt Nam (1858 - 1945) | GD | H. | 2000 | 10000 | 9(V) |
| 35 |
GKLS-00008
| Nguyễn Ngọc Quang | Tiến trình lịch sử Việt Nam | GD | H. | 2000 | 28000 | 9(V) |
| 36 |
GKLS-00011
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 3 | GD | H. | 2000 | 21400 | 9(V) |
| 37 |
GKLS-00012
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 3 | GD | H. | 2000 | 21400 | 9(V) |
| 38 |
GKLS-00013
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 2 | GD | H. | 2000 | 10700 | 9(V) |
| 39 |
GKLS-00014
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 2 | GD | H. | 2000 | 10700 | 9(V) |
| 40 |
GKLS-00074
| Ngô Gia Văn Phái | Hoàng Lê nhất thống chí | Văn học | H. | 2012 | 79000 | 9 |
| 41 |
GKLS-00075
| Nguyễn Gia Phu | Lịch sử thế giới trung đại | GD | H. | 2011 | 60000 | 9 |
| 42 |
GKLS-00054
| Nghiêm Đình Vỳ | tư liệu Lịch Sử 7 | GD | H. | 2003 | 12500 | 9(V) |
| 43 |
GKLS-00055
| Nghiêm Đình Vỳ | tư liệu Lịch Sử 7 | GD | H. | 2003 | 12500 | 9(V) |
| 44 |
GKLS-00056
| Nghiêm Đình Vỳ | tư liệu Lịch Sử 7 | GD | H. | 2003 | 12500 | 9(V) |
| 45 |
GKLS-00057
| Nghiêm Đình Vỳ | tư liệu Lịch Sử 7 | GD | H. | 2003 | 12500 | 9(V) |
| 46 |
GKLS-00082
| Ngô Gia Văn Phái | Hoàng Lê nhất thống chí | Văn học | H. | 2012 | 79000 | 9(V) |
| 47 |
GKLS-00029
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 1 | GD | H. | 2000 | 9800 | 9(V) |
| 48 |
GKLS-00084
| Nguyễn Mạnh Hiển | Bác Hồ với Hải Dương Hải Dương với Bác Hồ | Thông Tấn | H. | 2008 | 0 | 9(V) |
| 49 |
GKLS-00044
| Phan Ngọc Liên | tư liệu Lịch Sử 8 | GD | H. | 2004 | 16600 | 9(V)(076) |
| 50 |
GKLS-00045
| Phan Ngọc Liên | tư liệu Lịch Sử 8 | GD | H. | 2004 | 16600 | 9(V)(076) |
| 51 |
GKLS-00027
| Phan Ngọc Liên | Phương pháp dạy học Lịch sử | GD | H. | 2001 | 15400 | 9(V) |
| 52 |
GKLS-00028
| Phan Ngọc Liên | Thiết kế bài giảng Lịch Sử | Đại học Quốc gia | H. | 2001 | 28500 | 9(V) |
| 53 |
GKLS-00017
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | GD | H. | 2000 | 7300 | 9(V) |
| 54 |
GKLS-00020
| Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 1700 | 9(V) |
| 55 |
GKLS-00021
| Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 1700 | 9(V) |
| 56 |
GKLS-00022
| Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 1700 | 9(V) |
| 57 |
GKLS-00023
| Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 1700 | 9(V) |
| 58 |
GKLS-00024
| Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 1700 | 9(V) |
| 59 |
GKLS-00025
| Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 1700 | 9(V) |
| 60 |
GKLS-00026
| Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 1700 | 9(V) |
| 61 |
GKLS-00060
| Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Lịch Sử 8 | Đại học sư phạm | H. | 2012 | 26000 | 9 |
| 62 |
GKLS-00061
| Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Lịch Sử 8 | Đại học sư phạm | H. | 2012 | 26000 | 9 |
| 63 |
GKLS-00080
| Tư Mã Thiên | Sử ký Tư Mã Thiên | Thời Đại | H. | 2010 | 100000 | 9 |
| 64 |
GKLS-00081
| Tư Mã Thiên | Sử ký Tư Mã Thiên | Thời Đại | H. | 2010 | 100000 | 9 |
| 65 |
GKLS-00076
| Trương Hữu Quýnh | Đại cương lịch sử Việt Nam - Tập 1 | GD | H. | 2010 | 57000 | 9 |
| 66 |
GKLS-00066
| Trương Ngọc Thơi | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch Sử 7 | Đại học sư phạm | H. | 2008 | 25000 | 9 |
| 67 |
GKLS-00067
| Trương Ngọc Thơi | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch Sử 7 | Đại học sư phạm | H. | 2008 | 25000 | 9 |
| 68 |
GKLS-00049
| Trịnh Tiến Thuận | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch Sử 9 | Đại học Sư phạm | H. | 2005 | 13000 | 9(V) (076) |
| 69 |
GKLS-00050
| Trịnh Tiến Thuận | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch Sử 9 | Đại học Sư phạm | H. | 2005 | 13000 | 9(V) (076) |
| 70 |
GKLS-00051
| Trịnh Tiến Thuận | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch Sử 9 | Đại học Sư phạm | H. | 2005 | 13000 | 9(V) (076) |
| 71 |
GKLS-00058
| Trần Thị Thúy Ninh | Bổ trợ và nâng cao Lịch Sử 7 | Đại học Quốc gia | H. | 2013 | 32000 | 9 |
| 72 |
GKLS-00059
| Trần Thị Thúy Ninh | Bổ trợ và nâng cao Lịch Sử 7 | Đại học Quốc gia | H. | 2013 | 32000 | 9 |
| 73 |
GKLS-00004
| Trương Hữu Quýnh | Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến năm 1858 | GD | H. | 2000 | 8300 | 9(V) |
| 74 |
GKLS-00005
| Trần Bá Đệ | Lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay | GD | H. | 1999 | 14000 | 9(V) |
| 75 |
GKLS-00041
| Trương Ngọc Thơi | Câu hỏi và bải tập Lịch Sử 7 | Đại học Sư phạm | H. | 2006 | 16000 | 9(V)(076) |
| 76 |
GKLS-00042
| Trương Ngọc Thơi | Câu hỏi và bải tập Lịch Sử 7 | Đại học Sư phạm | H. | 2006 | 16000 | 9(V)(076) |
| 77 |
GKLS-00043
| Trương Ngọc Thơi | Câu hỏi và bải tập Lịch Sử 7 | Đại học Sư phạm | H. | 2006 | 16000 | 9(V)(076) |
| 78 |
GKLS-00034
| Trần Vĩnh Thanh | 567 câu hỏi Lịch Sử 6 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 11000 | 9(V) |
| 79 |
GKLS-00035
| Trần Vĩnh Thanh | 567 câu hỏi Lịch Sử 6 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 11000 | 9(V) |
| 80 |
GKLS-00036
| Trần Vĩnh Thanh | 567 câu hỏi Lịch Sử 6 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 11000 | 9(V) |
| 81 |
GKLS-00083
| Trần Trọng Kim | Việt Nam sử lược | Văn học | H. | 2012 | 120000 | 9(V) |
| 82 |
GKLS-00070
| Xuân Trường | Bổ trợ và nâng cao chuyên Lịch Sử 8 | Đại học Quốc gia | H. | 2010 | 23000 | 9 |
| 83 |
GKLS-00071
| Xuân Trường | Bổ trợ và nâng cao chuyên Lịch Sử 8 | Đại học Quốc gia | H. | 2010 | 23000 | 9 |