Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
GKLS-00001
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | Lao động xã hội | H. | 2008 | 9(V) | 220000 |
2 |
TKTO-00010
| Nguyễn Phát Đạt | Giải bài tập toán 6 - Tập 2 | Đại học Quốc gia | H. | 1997 | 51(076) | 7000 |
3 |
TKTO-00011
| Nguyễn Ngọc Đạm | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9 | GD | H. | 1997 | 513 | 7000 |
4 |
TKTO-00027
| Phan Doãn Thoại | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn toán | GD | H. | 2011 | 51 | 18000 |
5 |
TKTO-00136
| Hoàng Văn Minh | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS Môn toán | Đại học Sư phạm | H. | 2010 | 51 | 36000 |
6 |
TKTO-00137
| Hoàng Văn Minh | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS Môn toán | Đại học Sư phạm | H. | 2010 | 51 | 36000 |
7 |
TKTO-00148
| Nguyễn Hải Châu | Tự luyện Violympic toán 6 - Tập 1 | GD | H. | 2009 | 51 | 10000 |
8 |
TKTO-00149
| Nguyễn Hải Châu | Tự luyện Violympic toán 6 - Tập 1 | GD | H. | 2009 | 51 | 10000 |
9 |
TKTO-00150
| Nguyễn Hải Châu | Tự luyện Violympic toán 6 - Tập 2 | GD | H. | 2009 | 51 | 10000 |
10 |
TKTO-00151
| Nguyễn Hải Châu | Tự luyện Violympic toán 6 - Tập 2 | GD | H. | 2009 | 51 | 10000 |
|