Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
GKLS-00001
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | Lao động xã hội | H. | 2008 | 220000 | 9(V) |
2 |
GKLS-00003
| Công ty cổ phần thông tin kinh tế đối ngoại | Hải Dương thế và lực mới trong thế kỷ XXI | Chính trị Quốc gia | H. | 2008 | 120000 | 9(V) |
3 |
GKLS-00024
| Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 1700 | 9(V) |
4 |
GKLS-00025
| Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 1700 | 9(V) |
5 |
GKLS-00026
| Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 1700 | 9(V) |
6 |
GKLS-00027
| Phan Ngọc Liên | Phương pháp dạy học Lịch sử | GD | H. | 2001 | 15400 | 9(V) |
7 |
GKLS-00028
| Phan Ngọc Liên | Thiết kế bài giảng Lịch Sử | Đại học Quốc gia | H. | 2001 | 28500 | 9(V) |
8 |
GKLS-00033
| Đoàn Thịnh | Câu hỏi và trắc nghiệm Lịch Sử 6 | GD | H. | 2005 | 3700 | 9(V) |
9 |
GKLS-00034
| Trần Vĩnh Thanh | 567 câu hỏi Lịch Sử 6 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 11000 | 9(V) |
10 |
GKLS-00035
| Trần Vĩnh Thanh | 567 câu hỏi Lịch Sử 6 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 11000 | 9(V) |
|