Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
GKLS-00004
| Trương Hữu Quýnh | Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến năm 1858 | GD | H. | 2000 | 8300 | 9(V) |
2 |
GKLS-00005
| Trần Bá Đệ | Lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay | GD | H. | 1999 | 14000 | 9(V) |
3 |
GKLS-00006
| Nguyễn Đình Lễ | Lịch sử Việt Nam (1858 - 1945) | GD | H. | 2000 | 10000 | 9(V) |
4 |
GKLS-00007
| Dương Kinh Quốc | Việt Nam những sự kiện lịch sử (1858 - 1918) | GD | H. | 1999 | 32000 | 9(V) |
5 |
GKLS-00008
| Nguyễn Ngọc Quang | Tiến trình lịch sử Việt Nam | GD | H. | 2000 | 28000 | 9(V) |
6 |
GKLS-00009
| Đinh Xuân Lâm | Đại cương lịch sử Việt Nam - Tập 2 | GD | H. | 2000 | 25800 | 9(V) |
7 |
GKLS-00010
| Đinh Xuân Lâm | Đại cương lịch sử Việt Nam - Tập 3 | GD | H. | 2000 | 23000 | 9(V) |
8 |
GKLS-00011
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 3 | GD | H. | 2000 | 21400 | 9(V) |
9 |
GKLS-00012
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 3 | GD | H. | 2000 | 21400 | 9(V) |
10 |
GKLS-00013
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 2 | GD | H. | 2000 | 10700 | 9(V) |
|