Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
GKLS-00014
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 2 | GD | H. | 2000 | 10700 | 9(V) |
2 |
GKLS-00015
| Ban chỉ huy quân sự huyện kim môn | Lịch sử đấu tranh vũ trang cách mạng huyện Kim Môn - Tập 2 (1954 - 1975) | | | 1995 | 10700 | 9(V) |
3 |
GKLS-00016
| Đảng cộng sản Việt Nam | Lịch sử Đảng bộ huyện Kinh Môn | | | 1998 | 20000 | 9(V) |
4 |
GKLS-00017
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | GD | H. | 2000 | 7300 | 9(V) |
5 |
GKLS-00018
| Đảng cộng sản Việt Nam | Lịch sử Đảng bộ huyện Kinh Môn | | | 1993 | 10000 | 9(V) |
6 |
GKLS-00019
| Ban chấp hành Đảng bộ tỉnh Hải Hưng | Lịch sử Đảng bộ tỉnh Hải Hưng | | | 1990 | 11000 | 9(V) |
7 |
GKLS-00020
| Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 1700 | 9(V) |
8 |
GKLS-00021
| Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 1700 | 9(V) |
9 |
GKLS-00022
| Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 1700 | 9(V) |
10 |
GKLS-00023
| Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 1700 | 9(V) |
|