| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Văn học và tuổi trẻ
|
4
|
100000
|
| 2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
24
|
204000
|
| 3 |
Sách tra cứu
|
62
|
2550500
|
| 4 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
80
|
2204000
|
| 5 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
86
|
3552000
|
| 6 |
Vật lí tuổi trẻ
|
92
|
1620000
|
| 7 |
Sách pháp luật
|
130
|
18149670
|
| 8 |
Tạp chí giáo dục
|
162
|
4074000
|
| 9 |
Lịch sử
|
166
|
4540200
|
| 10 |
Sách tham khảo Tiếng Anh
|
216
|
3966600
|
| 11 |
Sách đạo đức
|
246
|
1514872
|
| 12 |
Sách giáo khoa khối 7
|
354
|
3852800
|
| 13 |
Toán tuổi thơ
|
390
|
4640000
|
| 14 |
Sách giáo khoa khối 8
|
428
|
4324400
|
| 15 |
Sách giáo khoa khối 9
|
430
|
6108600
|
| 16 |
Sách tham khảo văn
|
632
|
17266400
|
| 17 |
Sách tham khảo chung
|
656
|
16168200
|
| 18 |
Sách tham khảo toán
|
714
|
14727000
|
| 19 |
Sách giáo khoa khối 6
|
960
|
11334200
|
| 20 |
Sách nghiệp vụ
|
2508
|
45273400
|
| 21 |
Truyện đọc
|
3400
|
6520200
|
| |
TỔNG
|
11740
|
172691042
|