Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SNV-00505
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9 lắp đặt mạng điện trong nhà | GD | H. | 2013 | 5300 | Hỏng | 01/01/1900 | |
2 |
TTN-01009
| Phạm Đình Trọng | Đảo vàng | Kim Đồng | H. | 2009 | 0 | Hỏng | 01/01/1900 | |
3 |
TTN-01414
| Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên | Kim Đồng | H. | 2013 | 0 | Hỏng | 01/01/1900 | |
4 |
SDD-00010
| Nguyễn Thị Thanh Thủy | 70 câu hỏi đáp về đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | | H. | 2013 | 5000 | Mất | 01/01/1900 | |
5 |
SGK8-00001
| Lê Xuân Trọng | Hóa học 8 | GD | H. | 2004 | 7300 | Mất | 01/01/1900 | |
6 |
SNV-00363
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 8 | GD | H. | 2013 | 12900 | Mất | 01/01/1900 | |
7 |
SNV-00769
| Nguyễn Hải Châu | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán lớp 8 | GD | H. | 2010 | 26200 | Mất | 01/01/1900 | |
8 |
SNV-00843
| Quách Tất Kiên | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tin học lớp 6 | GD | H. | 2010 | 28800 | Mất | 01/01/1900 | |
9 |
TTN-00280
| Tô Chiêm | Đất nước | Kim Đồng | H. | 2001 | 6000 | Mất | 01/01/1900 | |
10 |
TTN-00334
| Đỗ Trường Sơn | Thiên nhiên kỳ diệu - Tập 2 | Kim Đồng | H. | 2002 | 3700 | Mất | 01/01/1900 | |
|